Các đội tham dự Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm chính)

Nhóm chính bao gồm tất cả các nhà vô địch cúp quốc gia và các đội không vô địch các giải vô địch quốc gia mà không được vào thẳng vòng bảng, và bao gồm các vòng đấu sau:

  • Vòng sơ loại (14 đội): 14 đội tham dự vòng đấu này.
  • Vòng loại thứ nhất (94 đội): 87 đội tham dự vòng đấu này, và 7 đội chiến thắng ở vòng sơ loại.
  • Vòng loại thứ hai (74 đội): 27 đội tham dự vòng đấu này, và 47 đội chiến thắng ở vòng loại thứ nhất.
  • Vòng loại thứ ba (52 đội): 15 đội tham dự vòng đấu này (kể cả hai đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nộivòng loại thứ hai Champions League), và 37 đội chiến thắng ở vòng loại thứ hai.
  • Vòng play-off (26 đội): 26 đội chiến thắng ở vòng loại thứ ba.

13 đội thuộc Nhóm chính chiến thắng vòng play-off đi tiếp vào vòng bảng để tham dự cùng với 17 đội vào thẳng vòng bảng, 8 đội chiến thắng thuộc Nhóm các đội vô địch giải quốc nộivòng play-off, 4 đội thua thuộc Nhóm các đội vô địch giải quốc nộivòng play-off Champions League, 2 đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nộivòng play-off Champions League, và 4 đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội ở vòng loại thứ ba Champions League.

Dưới đây là các đội tham dự (với hệ số câu lạc bộ UEFA 2018),[3] được xếp nhóm theo vòng đấu họ lọt vào.

Chú thích màu sắc
Đội thắng vòng play-off đi tiếp vào vòng bảng
Vòng loại thứ ba
ĐộiHệ số[3]
Zenit Saint Petersburg78.000
Basel[CL]71.000
Olympiacos54.000
Braga30.500
Gent27.000
Feyenoord21.500
Rapid Wien21.500
Rijeka15.500
Zorya Luhansk9.000
İstanbul Başakşehir8.500
Sturm Graz[CL]6.570
Luzern6.040
Sigma Olomouc6.035
Brøndby5.190
Universitatea Craiova4.090
Vòng loại thứ hai
ĐộiHệ số[3]
Sevilla113.000
Beşiktaş57.000
Sparta Prague34.500
FCSB27.500
Genk27.000
AZ25.000
RB Leipzig17.000
Burnley15.921
Atalanta15.249
Bordeaux11.283
Ufa10.676
Rio Ave9.449
Asteras Tripolis9.000
Mariupol8.226
Hajduk Split7.000
Admira Wacker Mödling6.570
LASK Linz6.570
St. Gallen6.040
Vitesse6.000
Atromitos5.720
Hapoel Haifa4.350
AEK Larnaca4.310
Jagiellonia Białystok4.025
Aberdeen4.000
Djurgårdens IF3.995
Dynamo Brest3.725
Lillestrøm3.485
Vòng loại thứ nhất
ĐộiHệ số[3]
Copenhagen34.000
Maribor22.500
Maccabi Tel Aviv22.500
Partizan17.000
Molde12.500
Apollon Limassol10.000
Dinamo Minsk8.000
Lech Poznań7.000
FH5.500
Dundalk5.500
Žalgiris5.500
Gabala5.250
Osijek5.200
Nordsjælland5.190
Vardar5.000
Trenčín5.000
Slovan Bratislava5.000
Beitar Jerusalem4.350
Anorthosis Famagusta4.310
Dinamo Tbilisi4.250
Viitorul Constanța4.090
Górnik Zabrze4.025
AIK4.000
Nõmme Kalju4.000
BK Häcken3.995
Levski Sofia3.825
Keşla3.825
Neftçi Baku3.825
Slavia Sofia3.825
CSKA Sofia3.825
Ventspils3.750
Radnički Niš3.750
Spartak Subotica3.750
Shakhtyor Soligorsk3.725
Rangers3.725
Hibernian3.725
Kairat3.625
Irtysh Pavlodar3.625
Tobol3.625
Fola Esch3.500
Sarpsborg 083.485
Rabotnički3.250
Sarajevo3.250
Domžale3.000
Titograd Podgorica3.000
Željezničar3.000
Rudar Velenje2.900
Vaduz2.750
FCI Levadia2.750
Milsami Orhei2.750
Stjarnan2.750
Ferencváros2.500
Cliftonville2.500
DAC Dunajská Streda2.425
Budućnost Podgorica2.250
Široki Brijeg2.250
Pyunik2.250
Zaria Bălți2.000
Partizani2.000
Chikhura Sachkhere2.000
Petrocub Hîncești2.000
Rudar Pljevlja1.750
Laçi1.700
Luftëtari1.700
ÍBV1.650
Honvéd1.625
Újpest1.625
Liepāja1.500
Shkupi1.500
Lahti1.380
KuPS1.380
Ilves1.380
Shamrock Rovers1.340
Derry City1.340
Samtredia1.250
Riga FC1.125
Narva Trans1.100
Stumbras1.075
Gandzasar Kapan0.975
Banants0.975
Balzan0.900
Progrès Niederkorn0.875
Racing FC0.875
Coleraine0.850
Glenavon0.850
Connah's Quay Nomads0.775
NSÍ Runavík0.750
Vòng sơ loại
ĐộiHệ số[3]
Birkirkara2.750
Trakai1.750
Europa1.500
B36 Tórshavn1.500
Folgore1.250
Bala Town1.000
Gżira United0.900
Cefn Druids0.775
Sant Julià0.750
KÍ Klaksvík0.750
St Joseph's0.600
Engordany0.266
Prishtina0.250
Tre Fiori0.099
Ghi chú
  1. CL Đội thua vòng loại thứ hai Champions League (Nhóm các đội không vô địch giải quốc nội).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giai đoạn vòng loại và play-off UEFA Europa League 2018–19 (Nhóm chính) http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/index.html http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m... http://www.uefa.com/uefaeuropaleague/season=2019/m...